Xét theo điểm trung bình HK
KQ ĐGNL của ĐHQG TP. HCM
Ưu tiên xét tuyển theo TDTU
4 năm (2.5 năm đầu học tại TDTU, 1.5 năm sau học tại Trường liên kết)
Tổ hợp: E06; A00; A01
Điểm trúng tuyển 2024 (thang 40): 24
Giai đoạn 1: Từ 78.000.000 đến 80.000.000 (năm)
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01129 |
Mathematics 1E1 Toán 1E1 |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
502091 |
Programming Fundamentals Lập trình cơ bản |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
403033 |
Measurements and Analytical Software Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
8 |
||||
4 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
5 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
|
6 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
|
8 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
10 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
11 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01130 |
Mathematics 1E2 Toán 1E2 |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
400001 |
Industrial Safety Skills Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp |
1 |
✔ |
✔ |
3 |
401058 |
Circuit Analysis 1 Giải tích mạch điện 1 |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
401059 |
CAD in Electrical and Electronics Engineering CAD trong điện - điện tử |
2 |
✔ |
✔ |
5 |
402057 |
Electronic Materials Thí nghiệm kỹ thuật đo |
2 |
✔ |
✔ |
6 |
403034 |
Measurement Lab Thí nghiệm kỹ thuật đo |
1 |
✔ |
✔ |
7 |
403035 |
Simulation Lab Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp |
1 |
✔ |
✔ |
8 |
402120 |
EE Seminar Chuyên đề lĩnh vực Điện - Điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
14 |
||||
4 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
5 |
302053 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
|
6 |
6385_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3 - Ngành Kỹ thuật điện - Electrical Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
401068 |
Electrical Supply Cung cấp điện |
3 |
✔ |
✔ |
2 | C01144 | Mathematics 2E1
Toán 2E1 |
3 | ✔ | ✔ |
3 | 001326 | Master English | 5 | ✔ | ✔ |
4 | 402151 | Project management in teams using V-model
Quản lý dự án theo nhóm với mô hình V |
1 | ✔ | ✔ |
5 | 401060 | Electric Safety
An toàn điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 401061 | Electric Practice
Thực tập điện |
2 | ✔ | ✔ |
7 | 401063 | Electric Circuits Lab
Thí nghiệm mạch điện |
1 | ✔ | ✔ |
8 | 402058 | Electronic Circuit Design 1
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 | ✔ | ✔ |
9 |
402059 |
Electronic Circuits Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
21 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 3 - Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Electronics and Telecommunications Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 | C01144 | Mathematics 2E1
Toán 2E1 |
3 | ✔ | ✔ |
2 | 001326 | Master English | 5 | ✔ | ✔ |
3 | 402151 | Project management in teams using V-model
Quản lý dự án theo nhóm với mô hình V |
1 | ✔ | ✔ |
4 | 401060 | Electric Safety
An toàn điện |
2 | ✔ | ✔ |
5 | 401061 | Electric Practice
Thực tập điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 401063 | Electric Circuits Lab
Thí nghiệm mạch điện |
1 | ✔ | ✔ |
7 | 402058 | Electronic Circuit Design 1
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 | ✔ | ✔ |
8 |
402059 |
Electronic Circuits Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
18 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 3 - Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Automation and Control Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 | C01144 | Mathematics 2E1
Toán 2E1 |
3 | ✔ | ✔ |
2 | 001326 | Master English | 5 | ✔ | ✔ |
3 | 402151 | Project management in teams using V-model
Quản lý dự án theo nhóm với mô hình V |
1 | ✔ | ✔ |
4 | 401060 | Electric Safety
An toàn điện |
2 | ✔ | ✔ |
5 | 401061 | Electric Practice
Thực tập điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 401063 | Electric Circuits Lab
Thí nghiệm mạch điện |
1 | ✔ | ✔ |
7 | 402058 | Electronic Circuit Design 1
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 | ✔ | ✔ |
8 |
402059 |
Electronic Circuits Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
18 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
401064 |
Electromagnetic Field Trường điện từ |
3 |
✔ |
✔ |
2 | 402061 | Digital System Design 1
Thiết kế hệ thống số 1 |
3 | ✔ | ✔ |
3 | 402062 | Digital System Design Lab
Thí nghiệm kỹ thuật số |
1 | ✔ | ✔ |
4 | 402063 | Electronic Project
Thực tập điện tử |
1 | ✔ | ✔ |
5 | 403036 | Control System 1
Lý thuyết điều khiển tự động 1 |
3 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
11 |
||||
2 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
3 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
4 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
|
5 |
L00045 |
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
0 |
✔ |
|
6 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
|
8 |
6409_22 G471 |
Nhóm tự chọn |
2 |
HỌC KỲ 5 - Ngành Kỹ thuật điện - Electrical Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
401068 |
Generation and Transport of Electrical Energy Lưới điện truyền tải và phân phối |
3 |
✔ |
✔ |
2 | C01144 | Mathematics 2E1
Toán 2E1 |
3 | ✔ | ✔ |
3 | 001326 | Master English | 5 | ✔ | ✔ |
4 | 402151 | Project management in teams using V-model
Quản lý dự án theo nhóm với mô hình V |
1 | ✔ | ✔ |
5 | 401060 | Electric Safety
An toàn điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 401061 | Electric Practice
Thực tập điện |
2 | ✔ | ✔ |
7 | 401063 | Electric Circuits Lab
Thí nghiệm mạch điện |
1 | ✔ | ✔ |
8 | 402058 | Electronic Circuit Design 1
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 | ✔ | ✔ |
9 |
402059 |
Electronic Circuits Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
21 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 5 - Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Electronics and Telecommunications Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 | 402067 | Signals and Systems
Tín hiệu và hệ thống |
2 | ✔ | ✔ |
2 | 402074 |
Data Networking Mạng truyền số liệu |
4 | ✔ | ✔ |
3 | P15C02 | English Language Proficiency Certificate
Chứng chỉ tiếng Anh |
10 | ✔ | ✔ |
4 | 401065 | Electric Machines
Máy điện |
3 | ✔ | ✔ |
5 | 401066 | Electric Machines Lab
Thí nghiệm máy điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 402065 | Microcontroller Engineering 1 Kỹ thuật vi điều khiển 1 |
1 | ✔ | ✔ |
7 | 402066 | Microcontroller Lab
Thí nghiệm vi điều khiển |
3 | ✔ | ✔ |
8 | |||||
9 |
402059 |
Power Electronics Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
18 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 5 - Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Automation and Control Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 | C01144 | Mathematics 2E1
Toán 2E1 |
3 | ✔ | ✔ |
2 | 001326 | Master English | 5 | ✔ | ✔ |
3 | 402151 | Project management in teams using V-model
Quản lý dự án theo nhóm với mô hình V |
1 | ✔ | ✔ |
4 | 401060 | Electric Safety
An toàn điện |
2 | ✔ | ✔ |
5 | 401061 | Electric Practice
Thực tập điện |
2 | ✔ | ✔ |
6 | 401063 | Electric Circuits Lab
Thí nghiệm mạch điện |
1 | ✔ | ✔ |
7 | 402058 | Electronic Circuit Design 1
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 | ✔ | ✔ |
8 |
402059 |
Electronic Circuits Lab Thí nghiệm điện tử |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
18 |
||||
10 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
11 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
12 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
13 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
|
14 |
6386_22G471 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐAI HỌC KHOA HỌC ỨNG DỤNG SAXION (SAXION)
HỌC KỲ 6: Ngành Kỹ thuật điện - Electrical Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
PLC Process Control & HMI /SCADA |
5 |
✔ |
||
2 |
Electric Machines and Drives |
5 |
✔ |
||
3 |
Project EEET, Electrification of industrial processes and environments |
7 |
✔ |
||
4 |
Power Electronics 2 |
5 |
✔ |
||
5 |
Control Systems 2 |
5 |
|||
6 |
PPD2: (application skills, research skills, personal development, communication skills) |
4 |
✔ |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
31 |
HỌC KỲ 6: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Electronics and Telecommunications Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Object Oriented Programming |
3 |
✔✔ |
||
2 |
Advanced Signal Processing |
3 |
✔✔ |
||
3 |
Microcontrollers 2 |
3 |
✔✔ |
||
4 |
Hardware Description Language (HDL) |
3 |
✔✔ |
||
5 |
Digital Signal Processing |
3 |
✔✔ |
||
6 |
Internet & Wireless |
3 |
✔✔ | ||
7 |
Project Integration |
8 |
✔✔ | ||
8 |
PPD2: (application skills, research skills, personal development, communication skills) |
4 |
✔✔ |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
30 |
HỌC KỲ 6: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Automation and Control Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
PLC Process Control & HMI /SCADA |
5 |
✔ |
||
2 |
Electric Machines and Drives |
5 |
✔ |
||
3 |
Project EEET, Electrification of industrial processes and environments |
7 |
✔ |
||
4 |
Power Electronics 2 |
5 |
✔ |
||
5 |
Control Systems 2 |
5 |
|||
6 |
PPD2: (application skills, research skills, personal development, communication skills) |
4 |
✔ |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
31 |
HỌC KỲ 7: Ngành Kỹ thuật điện - Electrical Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Internship at Company |
29 |
✔ |
||
2 |
International Project Week |
1 |
✔ |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
30 |
HỌC KỲ 7: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Electronics and Telecommunications Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Internship at Company |
29 |
✔✔ |
||
2 |
International Project Week |
1 |
✔✔ |
HỌC KỲ 7: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Automation and Control Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Internship at Company |
29 |
✔✔ |
||
2 |
International Project Week |
1 |
✔✔ |
HỌC KỲ 8: Ngành Kỹ thuật điện - Electrical Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Final Thesis in company |
30 |
✔ |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
30 |
HỌC KỲ 8: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Electronics and Telecommunications Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Internship at Company |
30 |
✔✔ |
HỌC KỲ 8: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Automation and Control Engineering
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Final Thesis in company |
30 |
✔✔ |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.
Cử nhân ngành điện - điện tử (2.5+1.5 song bằng)