Xây dựng là một hoạt động quan trọng trong đời sống và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác. Do vậy, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành đang ngày càng được quan tâm và mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên lựa chọn theo đuổi ngành Kỹ thuật xây dựng.Kỹ sư tốt nghiệp ngành này có thể tự tin ứng tuyển vào các vị trí như kỹ sư thiết kế, giám sát và quản lý thi công các công trình xây dựng trong nước và ngoài nước; làm việc tại các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực xây dựng; tự thành lập các công ty tư vấn thiết kế, thi công công trình; giảng viên giảng dạy các ngành học liên quan đến lĩnh vực xây dựng hoặc tiếp tục học tập lên các bậc học cao hơn.
Xét theo điểm trung bình HK
KQ ĐGNL của ĐHQG TP. HCM
Ưu tiên xét tuyển theo TDTU
4 năm (3 năm đầu học tại TDTU, 1 năm sau học tại Trường liên kết)
Tổ hợp: E06; A01; A00
Giai đoạn 1: Từ 76.000.000 - 77.000.000 (năm)
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
601085 |
Physics Vật lý |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
601086 |
Physical Laboratory Phương pháp lập trình |
1 |
✔ |
✔ |
3 |
C01127 |
Mathematics I Toán 1 |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
✔ |
5 |
804095 |
Civil Engineering Drawing Vẽ kỹ thuật xây dựng |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
8 |
||||
6 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
7 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
8 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
|
9 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
10 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
11 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
12 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01128 |
Mathematics II Toán 2 |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
✔ |
3 |
G01002 | Fundamentals of Informatics 2
Cơ sở tin học 2 |
2 | ✔ | ✔ |
4 |
401058 | Circuit Analysis 1
Giải tích mạch điện 1 |
3 | ✔ | ✔ |
5 |
800042 | Civil Engineering Materials
Vật liệu xây dựng |
3 | ✔ | ✔ |
6 |
801063 |
Civil Engineering and Sustainable Built Environment Môi trường trong xây dựng |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
19 |
||||
1 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
2 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
|
3 |
6214_22C871 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
800043 |
Hydraulics Thủy lực |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
800047 | Mechanics of Materials 1 Sức bền vật liệu 1 |
3 | ✔ | ✔ |
3 |
800051 |
Geodesics Trắc địa |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
8 |
||||
4 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
5 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
6 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
|
7 |
6215_22C871 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
2 |
C01123 |
Probability and Statistics Xác suất và thống kê |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
800038 |
Geodesics Practice Thực tập trắc địa |
1 |
✔ |
✔ |
4 |
800045 |
Structural Analysis I Cơ học kết cấu 1 |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
800052 |
Soil Mechanics Cơ học đất |
3 |
✔ |
✔ |
6 |
801046 |
Construction Estimates Kinh tế xây dựng và dự toán công trình |
3 |
✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
23 |
||||
7 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
8 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
9 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
|
10 |
L00045 |
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
0 |
✔ |
|
11 |
502047 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG LA TROBE (LTU)
HỌC KỲ 5 + 6 +7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
EMS3001 |
Measurement and Instrumentation |
15 |
✔✔ |
2 |
EMS2EEP |
Engineering Enterprise |
15 |
✔✔ |
3 |
CIV3SD2 |
Structural Analysis & Design 2 |
15 |
✔✔ |
4 |
EMS2SYM |
System Modelling |
15 |
✔✔ |
5 |
EMS4002 |
Engineering Research methodology and application |
15 |
✔✔ |
6 |
CIV3HE1 | Hydraulic Engineering 1 | 15 | ✔✔ |
7 |
MAT2VCA | Vector Calculus | 15 | ✔✔ |
8 |
CIV4TE | Transportation Engineering | 15 | ✔✔ |
9 |
CIV4HE2 | Hydraulic Engineering 2 | 15 | ✔✔ |
10 |
CIV4SD3 | Structural Analysis & Design 3 | 15 | ✔✔ |
11 |
CIV4ID | Infrastructure Design | 15 | ✔✔ |
12 |
CIV3GTD | Geotechnical Design | 15 | ✔✔ |
Nhóm tự chọn (chọn 1 trong 2 nhóm) |
||||
13 |
Work Integrated Learning A&B |
60 |
||
14 |
Advanced Research Based Learning A&B |
60 |
||
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
240 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.
Cử nhân ngành Kỹ thuật xây dựng (2+2 song bằng)