Ngành Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản trị Nhà hàng và Khách sạn được thiết kế chuyên sâu về lĩnh vực quản lý khách sạn-nhà hàng gồm quản lý các khâu về lễ tân, buồng phòng, ẩm thực, yến tiệc, hội nghị, sự kiện,… Đây là ngành thuộc lĩnh vực dịch vụ, ứng dụng các kiến thức và kỹ năng nghiệp vụ để mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Chương trình đào tạo được tham khảo từ các trường Đại học uy tín hàng đầu thế giới. Toàn bộ giáo trình và tài liệu học tập được trang bị đầy đủ tại Thư viện trường.
Cử nhân Quản trị Kinh doanh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn khi tốt nghiệp có thể làm việc tại các tập đoàn khách sạn trong nước và quốc tế, khu nghỉ dưỡng mang tính thư giãn giải trí, hội nghị - sự kiện với các vị trí từ nhân viên đến giám sát, cấp quản lý của bộ phận Lễ tân, bộ phận Buồng phòng, bộ phận Sales, Marketing.
Xét theo điểm trung bình HK
KQ ĐGNL của ĐHQG TP. HCM
Ưu tiên xét tuyển theo TDTU
4 năm (2.5 năm đầu học tại TDTU, 1.5 năm sau học tại Trường liên kết)
Tổ hợp: E06; E04; A01; D01
Gai đoạn 1: Từ 78.000.000 đến 79.000.000/ năm
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
✔ |
4 | C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 | ✔ | ✔ |
5 |
705030 |
Career in Hospitality Management Chuyên đề định hướng nghề nghiệp - Nhà hàng khách sạn |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
9 |
||||
6 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
3 |
✔ |
|
7 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
10 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
501032 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
501044 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 | ✔ | ✔ |
4 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 | ✔ | ✔ |
5 |
E01084 |
Company Law Luật công ty |
2 | ✔ | ✔ |
6 |
705031 |
Food and Beverage Service Operations Nghiệp vụ ẩm thực |
2 | ✔ | ✔ |
7 |
705032 |
Housekeeping Operations Nghiệp vụ buồng phòng |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
15 |
||||
8 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
9 |
6065_22 G775 |
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0 |
|
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
705022 |
Internship 1 Thực tập nghề nghiệp 1 |
2 |
✔ |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
0 |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
✔ |
2 |
G01003 |
Fundamentals of Informatics 3 Cơ sở tin học 3 |
1 |
✔ | ✔ |
3 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ | ✔ |
4 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ | ✔ |
6 |
702020 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị (Anh) |
3 |
✔ | ✔ |
7 |
707018 |
Organizational Behavior Hành vi tổ chức |
3 |
✔ | ✔ |
8 |
705068 |
Housekeeping Management Quản trị buồng phòng |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
16 |
||||
9 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
10 |
6066_22 G775 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
L00046 |
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
1 |
✔ | ✔ |
3 |
G01M03 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft PowerPoint) |
0 |
✔ | ✔ |
4 |
704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
706117 |
Business Finance Tài chính trong kinh doanh |
3 |
✔ | ✔ |
6 |
702054 |
E-commerce Thương mại điện tử |
3 |
✔ | ✔ |
7 |
705033 |
Front Office Operations Nghiệp vụ lễ tân |
3 |
✔ | ✔ |
8 |
705110 |
Negotiation in Hospitality Industry Đàm phán trong kinh doanh nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ |
✔ |
9 |
705050 |
MICE Management Quản trị MICE |
3 | ✔ | ✔ |
10 |
705067 |
Food and Beverage Management Quản trị ẩm thực |
3 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
22 |
||||
11 |
306103 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
701014 |
Business Research Methods Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
704003 |
Consumer Behaviour Hành vi khách hàng |
3 |
✔ | ✔ |
3 |
705109 |
Sales Management in Hospitality Industry Quản trị bán hàng trong nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ | ✔ |
4 |
705116 |
Hospitality Marketing Marketing Nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
705064 |
Front Office Management Quản trị tiền sảnh |
3 |
✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
15 |
||||
6 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
7 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
8 |
P15C06 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TAYLOR'S
HỌC KỲ 6 +7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Food Safety and Sanitation |
4 |
✔✔ |
|
2 |
Research Methods |
4 |
✔✔ |
|
3 |
U2 Module - Life Skills |
2 |
✔✔ |
|
4 |
U3 Module - Millennials |
2 |
✔✔ |
|
5 |
U4 Module - SIP |
2 |
✔✔ |
|
6 |
Hospitality Management and Leadership |
4 |
✔✔ | |
7 |
Beverage Management |
4 |
✔✔ | |
8 |
Understanding Entrepreneurialism |
4 |
✔✔ | |
9 |
Research Project |
4 |
✔✔ | |
10 |
French Basic |
4 |
✔✔ | |
11 |
Hospitality Business Modeling and Simulation |
4 |
✔✔ | |
12 |
Hotel Innovation Management |
4 |
✔✔ | |
13 |
U1 Module - BMK |
3 |
✔✔ | |
14 |
U1 Module - PM |
3 |
✔✔ | |
15 |
Internship |
12 |
✔✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
60 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.
Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị nhà hàng khách sạn (2.5+1.5 song bằng)