
Xét theo điểm trung bình HK
KQ ĐGNL của ĐHQG TP. HCM
Ưu tiên xét tuyển theo TDTU
4 năm (3 năm đầu học tại TDTU, 1 năm sau học tại Trường liên kết)
Tổ hợp: E06; E04; A01; D01
Giai đoạn 1: Từ 78.000.000 đến 80.000.000 (năm)
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
501031 |
Essential Skills for Sustainable Development- Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
✔ |
2 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
B03001 |
Career Planning 1 Chuyên đề hướng nghiệp 1 |
1 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
3 |
||||
4 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
5 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
0 |
✔ |
|
6 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
✔ |
3 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
4 |
G01002 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
✔ |
5 | 701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 | ✔ | ✔ |
6 | B01022 |
Career Planning 2 Chuyên đề hướng nghiệp 2 |
1 | ✔ | ✔ |
7 |
503005 |
Business Law Luật doanh nghiệp |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
17 |
||||
8 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
9 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
✔ |
2 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
✔ |
4 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 | ✔ | ✔ |
6 | 704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 | ✔ | ✔ |
7 |
B01020 |
Money and Capital Markets Tiền tệ và thị trường tài chính |
4 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
17 |
||||
8 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
9 |
6188_22C573 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
✔ |
2 | L00045 |
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
0 | ✔ | ✔ |
3 | 702051 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị |
3 | ✔ | ✔ |
4 | 201081 |
Financial Accounting Kế toán tài chính |
3 | ✔ | ✔ |
5 | B01028 |
Commercial Banking 1 Ngân hàng thương mại 1 |
4 | ✔ | ✔ |
6 | B02030 |
Business Finance Tài chính doanh nghiệp |
3 | ✔ | ✔ |
7 | B03013 |
Methods of Economic Analysis Mô hình toán kinh tế |
3 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Saxion |
18 |
||||
8 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
9 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
10 |
6189_22C573 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
B03038 |
Working capital management Quản trị vốn lưu động |
2 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GDD2 vào Trường Đại học SAXION |
2 |
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
201048 |
Management Accounting Kế toán quản trị |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
702049 |
Global Supply Chain Management Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
B02031 |
Financial Planning and Policy Hoạch định ngân sách vốn đầu tư |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
B02032 |
Financial Analysis Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
B03012 |
Management Information Systems Quản trị hệ thống thông tin |
3 |
✔ |
✔ |
6 |
B03021 |
Research Method in Finance Phương pháp nghiên cứu trong tài chính |
3 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GDD2 vào Trường Đại học SAXION |
18 |
HỌC KỲ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C02 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
2 |
202005 |
Introduction to auditing Nhập môn kiểm toán |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
B02033 |
Taxation Thuế |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
B02034 |
Financial Investment Đầu tư tài chính |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
B02036 |
Valuation Thẩm định giá |
3 |
✔ |
✔ |
6 |
B02041 |
International Finance Tài chính quốc tế |
3 |
✔ |
✔ |
7 |
B02083 |
Financial Risk Management Quản trị rủi ro tài chính |
3 |
✔ |
✔ |
8 |
205015 |
International accounting in Finance Kế toán quốc tế trong tài chính |
3 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GDD2 vào Trường Đại học SAXION |
31 |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAXION
HỌC KỲ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Bắt buộc để lấy song bằng |
Số tín chỉ |
1 |
Business English 4.1 |
✔✔ |
3 | |
2 |
Financial Accounting 4.1 |
✔✔ |
4 | |
3 |
Auditing 4.1 |
✔✔ |
4 | |
4 |
Ethics 3.1 |
✔✔ |
3 | |
5 |
Auditing 4.2 |
✔✔ |
4 | |
6 |
Corporate governance 3.1 |
✔✔ |
3 | |
7 |
Financial Accounting 4.2 |
✔✔ |
4 | |
8 |
Research Skills 4.1 and 4.2 |
✔✔ |
3 | |
9 |
Human Resource management |
✔✔ |
3 | |
10 |
Management Accouting 4.2 |
✔✔ |
4 | |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY SONG BẰNG | 35 |
HỌC KỲ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Bắt buộc để lấy song bằng |
Số tín chỉ |
1 |
Accounting Information Systems 4.3 |
✔✔ |
3 | |
2 |
Profession development and Business Communication 4.4 |
✔✔ |
3 | |
3 |
Sociology and Cultural Anthropology 4.3 |
✔✔ |
3 | |
4 |
Accounting Information Systems 4.4 |
✔✔ |
3 | |
5 |
Research and Advisory Report |
✔✔ |
15 | |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY SONG BẰNG | 27 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.
Cử nhân ngành Tài chính - Kiểm soát (3+1 song bằng)